Các Thuật Ngữ Nước Hoa Thường Sử Dụng? Hãy Hiểu Biết Để Lựa Chọn Đúng Đắn

Nước hoa là một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày, giúp mỗi người thể hiện phong cách và cá tính riêng. Tuy nhiên, để chọn lựa và sử dụng nước hoa một cách hiệu quả, bạn cần hiểu rõ các thuật ngữ chuyên ngành liên quan. Dưới đây là bài viết chi tiết về các thuật ngữ nước hoa phổ biến, giúp bạn nắm bắt thông tin và tự tin hơn khi chọn mua và sử dụng nước hoa.

Hộp đựng gốm treo xe ô tô Etonner GT004 chính hãng hương Ocean
Hộp đựng gốm treo xe ô tô Etonner GT004 chính hãng hương Ocean

Thuật ngữ nước hoa sẽ giúp người dùng hiểu sâu hơn về các yếu tố cấu thành và tính chất của các loại nước hoa như nước hoa ô tô, nước hoa xịt phòng, nước hoa cho người,… Một số thuật ngữ nước hoa phổ biến sẽ được WiixPerfume liệt kê ở ngay dưới đây, bạn hãy kéo xuống để đọc tiếp nhé!

Các Thuật Ngữ Nước Hoa Thường Được Sử Dụng

Trong thế giới nước hoa, thuật ngữ nước hoa đóng vai trò quan trọng trong việc giúp người dùng hiểu rõ hơn về sản phẩm mình đang sử dụng. Hiểu biết về các thuật ngữ này giúp người dùng dễ dàng lựa chọn và trải nghiệm nước hoa một cách hiệu quả và tinh tế hơn.

Thuật Ngữ Perfume (Parfum)

Thuật ngữ nước hoa “Perfume” hay “Parfum” chỉ loại nước hoa có nồng độ tinh dầu cao nhất, thường từ 20-30%. Nước hoa này có hương thơm đậm đặc và lưu hương lâu dài, có thể kéo dài từ 8 đến 12 giờ. Đây là loại nước hoa cao cấp, thường được sử dụng trong các dịp đặc biệt.

Gốm treo xe ô tô Etonner GT001 chính hãng cao cấp - thuật ngữ nước hoa
Gốm treo xe ô tô Etonner GT001 chính hãng cao cấp

Ví dụ:

  • Chanel No. 5 Parfum
  • Dior J’adore Parfum

Thuật Ngữ Eau de Parfum (EDP)

“Eau de Parfum” là thuật ngữ nước hoa chỉ loại nước hoa có nồng độ tinh dầu từ 15-20%, thấp hơn so với Perfume nhưng vẫn đủ mạnh để giữ hương thơm từ 6 đến 8 giờ. Đây là loại nước hoa phổ biến nhất, phù hợp cho cả ngày làm việc và các buổi tối.

Ví dụ:

  • Lancôme La Vie Est Belle EDP
  • Yves Saint Laurent Black Opium EDP

Thuật Ngữ EDT (Eau de Toilette)

“Eau de Toilette” có nồng độ tinh dầu từ 5-15%, mang lại hương thơm nhẹ nhàng và kéo dài từ 4 đến 6 giờ. EDT thường được sử dụng hàng ngày và phù hợp cho các hoạt động thường xuyên.

Ví dụ:

  • Nước hoa Calvin Klein CK One EDT
  • Sản phẩm Versace Bright Crystal EDT

Eau de Cologne (EDC)

“Eau de Cologne” có nồng độ tinh dầu thấp, khoảng 2-4%, thường mang lại hương thơm tươi mát và chỉ kéo dài từ 2 đến 3 giờ. EDC thường được sử dụng trong các loại nước hoa dành cho nam giới và mùa hè.

Ví dụ:

  • 4711 Original Eau de Cologne
  • Acqua di Parma Colonia

Eau Fraiche

“Eau Fraiche” có nồng độ tinh dầu thấp nhất, dưới 3%, mang lại hương thơm nhẹ nhàng và tươi mát, phù hợp cho việc sử dụng hàng ngày trong thời tiết nóng bức. Hương thơm của Eau Fraiche chỉ kéo dài khoảng 2 giờ.

Ví dụ:

  • Dior Eau Sauvage Eau Fraiche
  • Chanel Chance Eau Fraiche

Thuật Ngữ Notes (Hương)

“Hương” là thuật ngữ chỉ các lớp mùi hương khác nhau trong nước hoa, bao gồm hương đầu, hương giữa và hương cuối.

Hương Đầu (Top Notes)

Hương đầu là mùi hương bạn cảm nhận được ngay lập tức sau khi xịt nước hoa, thường bay hơi nhanh chóng trong vòng 15-30 phút. Các thành phần phổ biến bao gồm:

  • Cam Bergamot
  • Chanh
  • Oải Hương
Nước hoa ô tô Etonner phiên bản Hoàng Gia đặc biệt mạ vàng 24K
Nước hoa ô tô Etonner phiên bản Hoàng Gia đặc biệt mạ vàng 24K

Một ví dụ cho hương đầu phổ biến của hương đầu là nước hoa đặt taplo Étonner với hương đầu là cologne, một loại hương thơm nam tính thường được sử dụng phổ biến ở Bắc Mỹ và có nồng độ lưu hương rất nhẹ. Do đó, nó thường được sử dụng như một loại top notes phổ biến cho nước hoa.

Hương Giữa (Middle Notes)

Hương giữa, hay còn gọi là hương trái tim, phát triển sau khi hương đầu bay hơi và kéo dài từ 2 đến 4 giờ. Các thành phần phổ biến bao gồm:

  • Hoa Hồng
  • Hoa Nhài
  • Quế

Hương Cuối (Base Notes)

Hương cuối là mùi hương lưu lại lâu nhất trên da, có thể kéo dài từ 4 đến 12 giờ. Các thành phần phổ biến bao gồm:

  • Gỗ Đàn Hương
  • Xạ Hương
  • Hổ Phách

Thuật Ngữ Sillage (Độ Lưu Hương)

“Sillage” là thuật ngữ chỉ độ lan tỏa của mùi hương khi bạn di chuyển. Một loại nước hoa có độ sillage mạnh sẽ để lại dấu vết hương thơm rõ ràng xung quanh bạn. Sillage phụ thuộc vào nồng độ tinh dầu và phụ thuộc vào cách bạn sử dụng nước hoa.

Thuật Ngữ Longevity (Độ Lưu Lại)

“Longevity” là thuật ngữ nước hoa chỉ thời gian mà mùi hương của nước hoa có thể tồn tại trên da sau khi xịt. Các yếu tố ảnh hưởng đến độ lưu lại bao gồm loại da, nồng độ tinh dầu và điều kiện thời tiết.

Thuật Ngữ Accord (Hợp Hương)

“Accord” là thuật ngữ nước hoa chỉ sự kết hợp của hai hoặc nhiều thành phần hương liệu tạo ra một mùi hương hài hòa và đặc trưng. Một hợp hương thành công sẽ tạo ra cảm giác cân bằng và thống nhất, mang lại một trải nghiệm hương thơm độc đáo.

Thuật Ngữ Dry Down (Giai Đoạn Khô)

“Dry Down” là giai đoạn cuối cùng của quá trình phát triển mùi hương, khi các hương liệu cuối cùng hòa quyện và bám lại trên da sau khi cồn đã bay hơi. Đây là mùi hương lâu dài mà bạn cảm nhận được sau khi các hương đầu và hương giữa bay hơi.

Flanker (Biến Thể)

“Flanker” là thuật ngữ nước hoa chỉ các phiên bản biến thể của một loại nước hoa gốc. Thông thường, các hãng nước hoa sẽ phát hành các biến thể với những thay đổi nhỏ về thành phần hoặc nồng độ tinh dầu để tạo ra các phiên bản mới, nhưng vẫn giữ nguyên một phần đặc trưng của hương gốc.

Ví dụ:

  • Chanel No. 5 L’Eau (biến thể của Chanel No. 5)
  • Dior Miss Dior Blooming Bouquet (biến thể của Miss Dior)

Thuật Ngữ Perfumer (Nhà Chế Tác Nước Hoa)

“Perfumer” hay “Nhà Chế Tác Nước Hoa” là thuật ngữ nước hoa chỉ người chuyên tạo ra các công thức nước hoa, kết hợp các hương liệu để tạo ra những mùi hương độc đáo và hấp dẫn. Họ là những người có kiến thức sâu rộng về các thành phần hương liệu và kỹ năng phối hợp chúng.

Concentration (Nồng Độ)

“Nồng Độ” chỉ tỷ lệ phần trăm của tinh dầu trong nước hoa, ảnh hưởng đến độ mạnh và thời gian lưu lại của mùi hương. Các nồng độ phổ biến bao gồm:

  • Parfum: 20-30%
  • Eau de Parfum (EDP): 15-20%
  • Eau de Toilette (EDT): 5-15%
  • Eau de Cologne (EDC): 2-4%
  • Eau Fraiche: dưới 3%

Các thuật ngữ nước hoa trên có thể áp dụng với mọi loại nước hoa, dù là nước hoa cho người hay nước hoa ô tô như sáp thơm kẹp cửa gió điều hòa ô tô. Việc hiểu các thuật ngữ nước hoa sẽ giúp người dùng lựa chọn nước hoa phù hợp với phong cách và nhu cầu cá nhân, tạo nên một trải nghiệm hương thơm tinh tế và đặc trưng.

Hiểu rõ các thuật ngữ nước hoa không chỉ giúp bạn lựa chọn sản phẩm phù hợp mà còn mang lại sự tự tin khi sử dụng và đánh giá nước hoa. Hãy áp dụng kiến thức WiixPerfume vừa cung cấp này để chọn được loại nước hoa hoàn hảo, thể hiện phong cách và cá tính của bạn.

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Gọi điện Hotline Zalo Messenger